BỘ TÀI CHÍNH ------- Số: 48/2016/TT-BTC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 17 tháng 03 năm 2016 |
Nơi nhận: - Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng TW và các Ban của Đảng; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - VP BCĐ TƯ về phòng, chống tham nhũng; - Phòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính; - Cục Hải quan tỉnh, thành phố; - Công báo; - Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính; - Lưu: VT, Vụ CST(PXNK). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Vũ Thị Mai |
Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất (%) |
27.10 | Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó; dầu thải. | |
- Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, trừ nhiên liệu sinh học và trừ dầu thải: | ||
2710.12 | - - Dầu nhẹ và các chế phẩm: | |
- - - Xăng động cơ: | ||
2710.12.11 | - - - - RON 97 và cao hơn, có pha chì | 20 |
2710.12.12 | - - - - RON 97 và cao hơn, không pha chì | 20 |
2710.12.13 | - - - - RON 90 và cao hơn, nhưng dưới RON 97 có pha chì | 20 |
2710.12.14 | - - - - RON 90 và cao hơn, nhưng dưới RON 97 không pha chì | 20 |
2710.12.15 | - - - - Loại khác, có pha chì | 20 |
2710.12.16 | - - - - Loại khác, không pha chì | 20 |
2710.12.20 | - - -Xăng máy bay, trừ loại sử dụng làm nhiên liệu máy bay phảnlực | 7 |
2710.12.30 | - - - Tetrapropylen | 20 |
2710.12.40 | - - - Dung môi trắng (white spirit) | 20 |
2710.12.50 | - - - Dung môi có hàm lượng cấu tử thơm thấp dưới 1% tính theo trọng lượng | 20 |
2710.12.60 | - - - Dung môi nhẹ khác | 20 |
2710.12.70 | - - - Naphtha, reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng động cơ | 20 |
2710.12.80 | - - - Alpha olefin khác | 20 |
2710.12.90 | - - - Loại khác | 20 |
2710.19 | - - Loại khác: | |
2710.19.20 | - - - Dầu thô đã tách phần nhẹ | 5 |
2710.19.30 | - - - Nguyên liệu để sản xuất than đen | 5 |
- - - Dầu và mỡ bôi trơn: | ||
2710.19.41 | - - - - Dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn | 5 |
2710.19.42 | - - - - Dầu bôi trơn cho động cơ máy bay | 5 |
2710.19.43 | - - - - Dầu bôi trơn khác | 5 |
2710.19.44 | - - - - Mỡ bôi trơn | 5 |
2710.19.50 | - - - Dầu dùng trong bộ hãm thủy lực (dầu phanh) | 3 |
2710.19.60 | - - - Dầu biến thế và dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch | 5 |
- - - Nhiên liệu diesel; các loại dầu nhiên liệu: | ||
2710.19.71 | - - - - Nhiên liệu diesel cho ô tô | 7 |
2710.19.72 | - - - - Nhiên liệu diesel khác | 7 |
2710.19.79 | - - - - Dầu nhiên liệu | 7 |
2710.19.81 | - - - Nhiên liệu động cơ máy bay (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23°C trở lên | 7 |
2710.19.82 | - - - Nhiên liệu động cơ máy bay (nhiên liệu phản lực) có độchớp cháy dưới 23°C | 7 |
2710.19.83 | - - - Các kerosine khác | 7 |
2710.19.89 | - - - Dầu trung khác và các chế phẩm | 15 |
2710.19.90 | - - - Loại khác | 3 |
2710.20.00 | - Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa từ 70% trọng lượng trở lên là dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, có chứa dầu diesel sinh học, trừ dầu thải | 5 |
- Dầu thải: | ||
2710.91.00 | - - Có chứa biphenyl dã polyclo hóa (PCBs), terphenyl đã polyclo hóa (PCTs) hoặc biphenyl đã polybrom hóa (PBBs) | 20 |
2710.99.00 | - - Loại khác | 20 |
Mã hàngMã hàngMã hàng | Mô tả hàng hóa | Mã hàng tương ứng tại Mục I phụ lục IIMã hàngtương ứng tại Mục I phụ lục IIMã hàng tương ứng tại Mục I phụ lục II | Thuế suất (%) | ||||
9838 | 00 | 00 | Xăng sinh học (E5, E10) | 2710 | 12 | 14 | 20 |
Dầu diezel sinh học (B5, B10) | 2710 | 20 | 00 | 7 |